Có 2 kết quả:
储值卡 chǔ zhí kǎ ㄔㄨˇ ㄓˊ ㄎㄚˇ • 儲值卡 chǔ zhí kǎ ㄔㄨˇ ㄓˊ ㄎㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stored-value card
(2) prepaid card (telephone, transport etc)
(2) prepaid card (telephone, transport etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stored-value card
(2) prepaid card (telephone, transport etc)
(2) prepaid card (telephone, transport etc)
Bình luận 0